Có 2 kết quả:
一面之詞 yī miàn zhī cí ㄧ ㄇㄧㄢˋ ㄓ ㄘˊ • 一面之词 yī miàn zhī cí ㄧ ㄇㄧㄢˋ ㄓ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side of the story
(2) one-sided statement
(2) one-sided statement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side of the story
(2) one-sided statement
(2) one-sided statement
Bình luận 0